Thông tin chi tiết:
đến
đến
đến
KẾT QUẢ TÌM KIẾM (841)
Nhóm Tên cây trồng GBVN No Tên nguồn GEN Tên khoa học Dân tộc Cơ quan lưu trữ Nơi thu thập Năm Bản chất nguồn GEN Nguồn Ghi chú
345436 Đậu đỗ Đậu tương GBVNML6.28 Đậu Tương Glycine max (L.) Merr. Viện Thổ nhưỡng - Nông hóa Đông bắc bộ 2003 Đề tài Bảo tồn và Lưu giữ nguồn gen thực vật nông nghiệp Cập nhật năm 2016
347442 Đậu đỗ Đậu tương GBVN004324 Tàu pieng Glycine max (L.) Merr Trung tâm Tài nguyên thực vật Đông bắc bộ 1997 Giống địa phương Đề tài Bảo tồn và Lưu giữ nguồn gen thực vật nông nghiệp Cập nhật năm 2016. Cập nhật dữ liệu chi tiết 2020
347443 Đậu đỗ Đậu tương GBVN004352 Đậu tương địa phương Glycine max (L.) Merr Tày Trung tâm Tài nguyên thực vật Đông bắc bộ 1997 Giống địa phương Đề tài Bảo tồn và Lưu giữ nguồn gen thực vật nông nghiệp Cập nhật năm 2016. Cập nhật dữ liệu chi tiết 2020
347444 Đậu đỗ Đậu tương GBVN004365 Đậu tương Glycine max (L.) Merr Trung tâm Tài nguyên thực vật Đông bắc bộ 1997 Giống địa phương Đề tài Bảo tồn và Lưu giữ nguồn gen thực vật nông nghiệp Cập nhật năm 2016. Cập nhật dữ liệu chi tiết 2020
347445 Đậu đỗ Đậu tương GBVN004383 Đậu tương Glycine max (L.) Merr Trung tâm Tài nguyên thực vật Đồng bằng sông Hồng 1997 Đề tài Bảo tồn và Lưu giữ nguồn gen thực vật nông nghiệp Cập nhật năm 2016. Cập nhật dữ liệu chi tiết 2020
347446 Đậu đỗ Đậu tương GBVN004386 Đậu tương Glycine max (L.) Merr Trung tâm Tài nguyên thực vật Đông bắc bộ 1997 Giống địa phương Đề tài Bảo tồn và Lưu giữ nguồn gen thực vật nông nghiệp Cập nhật năm 2016. Cập nhật dữ liệu chi tiết 2020
347447 Đậu đỗ Đậu tương GBVN004409 Đậu tương Mường La Glycine max (L.) Merr Trung tâm Tài nguyên thực vật Tây bắc bộ 1997 Giống địa phương Đề tài Bảo tồn và Lưu giữ nguồn gen thực vật nông nghiệp Cập nhật năm 2016. Cập nhật dữ liệu chi tiết 2020
347448 Đậu đỗ Đậu tương GBVN004416 Đậu tương hạt nhỏ Glycine max (L.) Merr Thái Trung tâm Tài nguyên thực vật Tây bắc bộ 1997 Giống địa phương Đề tài Bảo tồn và Lưu giữ nguồn gen thực vật nông nghiệp Cập nhật năm 2016. Cập nhật dữ liệu chi tiết 2020
347449 Đậu đỗ Đậu tương GBVN004417 Đậu tương hạt to Glycine max (L.) Merr Trung tâm Tài nguyên thực vật Tây bắc bộ 1997 Giống địa phương Đề tài Bảo tồn và Lưu giữ nguồn gen thực vật nông nghiệp Cập nhật năm 2016. Cập nhật dữ liệu chi tiết 2020
347450 Đậu đỗ Đậu tương GBVN004419 Đậu vàng Phú Nhung Glycine max (L.) Merr H'Mông Trung tâm Tài nguyên thực vật Tây bắc bộ 1997 Giống địa phương Đề tài Bảo tồn và Lưu giữ nguồn gen thực vật nông nghiệp Cập nhật năm 2016. Cập nhật dữ liệu chi tiết 2020
347451 Đậu đỗ Đậu tương GBVN004431 Đậu tương Glycine max (L.) Merr Trung tâm Tài nguyên thực vật Đông bắc bộ 1997 Giống địa phương Đề tài Bảo tồn và Lưu giữ nguồn gen thực vật nông nghiệp Cập nhật năm 2016. Cập nhật dữ liệu chi tiết 2020
347452 Đậu đỗ Đậu tương GBVN004434 Đậu tương xanh Bắc Hà Glycine max (L.) Merr Trung tâm Tài nguyên thực vật Bắc Trung bộ 1997 Đề tài Bảo tồn và Lưu giữ nguồn gen thực vật nông nghiệp Cập nhật năm 2016. Cập nhật dữ liệu chi tiết 2020
347453 Đậu đỗ Đậu tương GBVN004475 Đậu tương Glycine max (L.) Merr Trung tâm Tài nguyên thực vật Bắc Trung bộ 1997 Giống cải tiến Đề tài Bảo tồn và Lưu giữ nguồn gen thực vật nông nghiệp Cập nhật năm 2016. Cập nhật dữ liệu chi tiết 2020
347454 Đậu đỗ Đậu tương GBVN004479 Đậu tương Glycine max (L.) Merr Trung tâm Tài nguyên thực vật Bắc Trung bộ 1997 Giống địa phương Đề tài Bảo tồn và Lưu giữ nguồn gen thực vật nông nghiệp Cập nhật năm 2016. Cập nhật dữ liệu chi tiết 2020
347455 Đậu đỗ Đậu tương GBVN004539 Tẩu pẩu d1 Glycine max (L.) Merr Trung tâm Tài nguyên thực vật Đông bắc bộ 1997 Đề tài Bảo tồn và Lưu giữ nguồn gen thực vật nông nghiệp Cập nhật năm 2016. Cập nhật dữ liệu chi tiết 2020
347456 Đậu đỗ Đậu tương GBVN004540 Tẩu pẩu d2 Glycine max (L.) Merr Trung tâm Tài nguyên thực vật Đông bắc bộ 1997 Đề tài Bảo tồn và Lưu giữ nguồn gen thực vật nông nghiệp Cập nhật năm 2016. Cập nhật dữ liệu chi tiết 2020
347457 Đậu đỗ Đậu tương GBVN004862 K468 Glycine max (L.) Merr Trung tâm Tài nguyên thực vật 1997 Đề tài Bảo tồn và Lưu giữ nguồn gen thực vật nông nghiệp Nhập từ 1996-1998. Cập nhật năm 2016. Cập nhật dữ liệu chi tiết 2020
347458 Đậu đỗ Đậu tương GBVN004863 K866A Glycine max (L.) Merr Trung tâm Tài nguyên thực vật 1997 Đề tài Bảo tồn và Lưu giữ nguồn gen thực vật nông nghiệp Nhập từ 1996-1998. Cập nhật năm 2016. Cập nhật dữ liệu chi tiết 2020
347459 Đậu đỗ Đậu tương GBVN004864 K1689 Glycine max (L.) Merr Trung tâm Tài nguyên thực vật 1997 Đề tài Bảo tồn và Lưu giữ nguồn gen thực vật nông nghiệp Nhập từ 1996-1998. Cập nhật năm 2016. Cập nhật dữ liệu chi tiết 2020
347460 Đậu đỗ Đậu tương GBVN004865 K4391 Glycine max (L.) Merr Trung tâm Tài nguyên thực vật 1997 Đề tài Bảo tồn và Lưu giữ nguồn gen thực vật nông nghiệp Nhập từ 1996-1998. Cập nhật năm 2016. Cập nhật dữ liệu chi tiết 2020